Có 1 kết quả:
能伸能屈 néng shēn néng qū ㄋㄥˊ ㄕㄣ ㄋㄥˊ ㄑㄩ
néng shēn néng qū ㄋㄥˊ ㄕㄣ ㄋㄥˊ ㄑㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can bow and submit, or can stand tall (idiom, from Book of Changes); ready to give and take
(2) flexible
(2) flexible
Bình luận 0